Nắm vững các kỹ năng cơ bản và nâng cao khi sử dụng phần mềm Revit để thiết kế các công trình nhà ở từ đơn giản đến phức tạp.
Xây dựng được các mô hình kiến trúc 3D chính xác, chi tiết và đầy đủ thông tin.
Tạo ra các bản vẽ kỹ thuật phục vụ cho quá trình xin phép xây dựng và thi công.
Quản lý thông tin: Tạo và quản lý các tham số, vật liệu, và các thuộc tính khác của các phần tử.
Sử dụng công cụ: Thành thạo các công cụ vẽ, chỉnh sửa, và phân tích.
Hiểu về mối quan hệ: Nắm vững mối quan hệ giữa các phần tử trong mô hình.
Tạo bản vẽ: Tạo các bản vẽ kỹ thuật 2D từ mô hình 3D.
Thực hành: Học viên cần được thực hành liên tục trên các bài tập cụ thể.
Dự án thực tế: Áp dụng kiến thức vào các dự án thiết kế nhà ở thực tế.
Hỗ trợ: Giảng viên cần sẵn sàng hỗ trợ học viên giải đáp các thắc mắc.
Các nội dung mở rộng có thể bổ sung:
Thiết kế nội thất: Sử dụng Revit để thiết kế nội thất chi tiết.
Xây dựng thông tin dự án (BIM): Quản lý thông tin dự án trong môi trường BIM.
Vẽ phối cảnh: Tạo các hình ảnh 3D chân thực của công trình.
Đề xuất phương pháp giảng dạy:
Thuyết trình: Giảng viên trình bày lý thuyết và các tính năng của phần mềm.
Thực hành: Học viên thực hành trực tiếp trên máy tính.
Bài tập: Giao bài tập về nhà để củng cố kiến thức.
Dự án: Thực hiện các dự án thiết kế nhỏ để tổng hợp kiến thức.
Đánh giá:
Kiểm tra thường xuyên: Kiểm tra kiến thức qua các bài tập nhỏ.
Đánh giá dự án: Đánh giá năng lực của học viên qua các dự án thiết kế.
Thời lượng khóa học:
Tùy thuộc vào trình độ của học viên và độ phức tạp của các nội dung, thời lượng khóa học có thể dao động từ 2-3 tháng.
Nội dung:
Giới thiệu chung về Revit:
Khái niệm BIM, lợi ích của Revit trong thiết kế kiến trúc.
Giao diện làm việc, các thanh công cụ chính.
Hệ thống đơn vị, tham số, và các tính năng đặc trưng của Revit.
Sử dụng Template và thư viện:
Cách tạo và quản lý template.
Sử dụng thư viện gia đình (families) có sẵn và tùy chỉnh.
Tạo các gia đình mới cho các chi tiết đặc thù của công trình.
Dựng trục, level:
Tạo hệ thống trục và level chính xác theo bản vẽ kiến trúc.
Sử dụng các công cụ snap để đảm bảo độ chính xác.
Dựng tường ngăn chia:
Tạo tường với độ dày khác nhau (100mm, 200mm) và các thuộc tính vật liệu.
Sử dụng công cụ wall join để kết nối tường.
Dựng sàn full tầng lấy diện tích:
Tạo sàn theo các hình dạng khác nhau và tự động tính toán diện tích.
Sử dụng các công cụ sweep, extrude để tạo các sàn phức tạp.
Dựng sơ bộ cột dầm bê tông cốt thép:
Tạo các cột dầm đơn giản với các thông số cơ bản.
Sử dụng công cụ reinforce để thêm cốt thép vào cột dầm.
Dựng mái bằng/ dốc:
Tạo mái bằng và mái dốc đơn giản.
Hiểu về các thông số của mái như độ dốc, chiều cao.
Dựng các mô hình điển hình móng, hầm tự hoại để liên kết:
Móng: Tạo các loại móng đơn giản như móng đơn, móng băng, móng bè.
Hầm tự hoại: Xây dựng mô hình hầm tự hoại tiêu biểu, bao gồm các thành phần chính như bể thu, bể lắng, ống thoát.
Liên kết: Sử dụng các công cụ để liên kết các mô hình móng, hầm tự hoại với mô hình kiến trúc chính, đảm bảo tính đồng bộ.
Lập bản vẽ mặt bằng các tầng, mặt bằng móng, bản vẽ mặt đứng, mặt cắt:
Xử lý nét, màu sắc: Áp dụng các tiêu chuẩn về nét vẽ, màu sắc cho từng loại bản vẽ theo quy định.
Annotation: Sử dụng các công cụ annotation để thêm các thông số kỹ thuật, kích thước, chú thích vào bản vẽ.
Masking region: Ẩn hiện các phần tử không cần thiết để tạo ra các bản vẽ rõ ràng, tập trung.
Trình bày: Sắp xếp các bản vẽ một cách khoa học, logic, đảm bảo tính thẩm mỹ.
Lập bản vẽ chi tiết móng, hầm tự hoại, liên kết view vào mô hình chính:
Bản vẽ chi tiết: Tạo các bản vẽ chi tiết về cấu tạo của móng, hầm tự hoại với tỷ lệ lớn hơn.
Liên kết view: Liên kết các bản vẽ chi tiết với mô hình chính để dễ dàng cập nhật và tham khảo.
Trình bày bản vẽ vào sheet A2, A1 để phát hành ra bản vẽ xin phép:
Layout: Sắp xếp các bản vẽ vào sheet A2, A1 theo đúng tiêu chuẩn.
Title block: Thêm title block chứa thông tin về dự án, người thiết kế.
In ấn: In ấn bản vẽ chất lượng cao để phục vụ cho việc xin phép xây dựng.
Xử lý hình học tường, sàn, dầm, mái để hoàn chỉnh mặt ngoài nhà:
Tạo các chi tiết: Tạo các chi tiết kiến trúc như phào chỉ, gờ tường, mái hiên, ban công.
Sử dụng các công cụ chỉnh sửa: Sử dụng các công cụ như fillet, chamfer để làm mềm các góc cạnh.
Vật liệu: Áp dụng các vật liệu cho tường, sàn, mái để tạo ra hình ảnh chân thực.
Texture: Sử dụng texture để mô phỏng các bề mặt như gạch, gỗ, đá.
Render 3D lấy ảnh render:
Cài đặt ánh sáng: Cài đặt ánh sáng tự nhiên và nhân tạo để tạo ra hiệu ứng ánh sáng đẹp.
Cài đặt camera: Chọn góc máy phù hợp để thể hiện toàn bộ ngôi nhà.
Render: Sử dụng công cụ render để tạo ra hình ảnh 3D chất lượng cao.
Chỉnh sửa ảnh render
Dựng hình các trang thiết bị nội thất và kiến trúc:
Thư viện Family: Tạo và quản lý một thư viện Family phong phú bao gồm các loại đồ nội thất, cây cảnh, đèn, v.v.
Tùy chỉnh Family: Tùy chỉnh các Family để phù hợp với thiết kế cụ thể.
Vị trí và bố trí: Xếp đặt các trang thiết bị một cách hợp lý và thẩm mỹ.
Xử lý Family về Visibility và vật liệu:
Visibility: Điều chỉnh Visibility của các phần tử trong Family để hiển thị hoặc ẩn các chi tiết khi cần thiết.
Vật liệu: Áp dụng các vật liệu phù hợp cho từng phần tử để tạo ra hình ảnh chân thực.
Dựng đối tượng cầu thang, ram dốc, lan can:
Cầu thang: Tạo các loại cầu thang khác nhau (cầu thang thẳng, xoắn, hình chữ U).
Ram dốc: Tạo các loại ram dốc cho người khuyết tật.
Lan can: Tạo các loại lan can với nhiều kiểu dáng khác nhau.
Xử lý chi tiết cấu tạo tường, sàn, mái:
Tường đa lớp: Tạo các lớp tường phức tạp bao gồm nhiều loại vật liệu.
Sàn: Tạo các loại sàn khác nhau (sàn bê tông, sàn gỗ, sàn gạch).
Mái: Tạo các loại mái phức tạp với nhiều lớp.
Lập các bản vẽ chi tiết:
Mặt bằng tổng thể định vị: Thể hiện vị trí của ngôi nhà trên lô đất, các công trình phụ trợ.
Mặt bằng tường xây lỗ cửa: Chi tiết các vị trí cửa, cửa sổ, lỗ thông gió.
Mặt bằng mái: Chi tiết cấu tạo của mái, các đường kẻ ngói.
Mặt đứng hoàn thiện: Thể hiện hình dáng bên ngoài của ngôi nhà.
Mặt cắt chi tiết: Cắt dọc ngôi nhà từ móng đến mái để thể hiện cấu tạo.
Lập các bản vẽ Legend, Drafting:
Legend: Tạo bảng chú giải các ký hiệu, vật liệu sử dụng trong bản vẽ.
Drafting View: Tạo các view chi tiết để phóng to các phần tử cần chú thích.
Lập bảng thống kê:
Cửa: Thống kê các loại cửa, kích thước, số lượng.
Hoàn thiện tường, sàn: Thống kê diện tích tường, sàn các loại vật liệu.
Lập sheet dàn trang:
Sắp xếp bản vẽ: Sắp xếp các bản vẽ một cách khoa học, logic.
Title block: Thêm title block chứa thông tin về dự án, người thiết kế.